Characters remaining: 500/500
Translation

tín dụng

Academic
Friendly

Từ "tín dụng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Phân biệt các biến thể của từ "tín dụng":
  • Quỹ tín dụng: tổ chức tài chính cho vay tiền, thường phục vụ cho một nhóm hoặc một cộng đồng cụ thể.
  • Tín dụng tiêu dùng: loại tín dụng dành cho cá nhân để tiêu dùng, dụ như vay mua sắm.
  • Tín dụng thương mại: Liên quan đến các giao dịch thương mại, cho phép doanh nghiệp vay vốn để thanh toán cho hàng hóa dịch vụ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tín nhiệm: Thể hiện sự tin tưởng vào khả năng hoặc phẩm chất của ai đó. dụ: " ấy đã xây dựng được nhiều tín nhiệm trong công việc."
  • Cho vay: Hành động cho mượn tiền. dụ: "Ngân hàng cho vay với lãi suất thấp."
  • Vay mượn: Hành động nhận tiền để sử dụng tạm thời với cam kết trả lại sau. dụ: "Tôi đã vay mượn tiền từ bạn để mua xe."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa kinh doanh, " tín dụng tốt" một yếu tố quan trọng để được cấp vốn vay. Bạn có thể nói: "Công ty chúng tôi đã nỗ lực xây dựng tín dụng tốt để thu hút nhà đầu ."
  • "Tín dụng quốc gia" một khái niệm về khả năng tài chính của quốc gia trong việc vay nợ từ nước ngoài.
  1. I. đgt. Tin dùng: Người cận vệ được tín dụng. II. dt. Việc cho vay mượn tiềnngân hàng: quỹ tín dụng công tác tín dụng.

Similar Spellings

Words Containing "tín dụng"

Comments and discussion on the word "tín dụng"